Thoái hóa khớp là quá trình tổn thương mạn tính xảy ra ở sụn khớp và xương dưới sụn, khiến khớp dần mất đi chức năng vận động vốn có. Bệnh tiến triển theo từng giai đoạn, từ nhẹ đến nặng, và mỗi giai đoạn đều đòi hỏi cách xử lý phù hợp. Việc nhận biết các mức độ thoái hóa giúp người bệnh chủ động hơn trong việc điều trị và ngăn chặn biến chứng nguy hiểm như teo cơ, dính khớp hay tàn phế.
Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể, phổ biến nhất là:
Đặc điểm:
Đây là mức độ thoái hóa dễ điều trị và phục hồi nhất nếu phát hiện kịp thời.
Đặc điểm:
Ở mức độ thoái hóa này, việc điều trị chủ yếu nhằm làm chậm quá trình tiến triển.
Đặc điểm:
Đây là giai đoạn mà các mức độ thoái hóa đã tiến triển nghiêm trọng, việc phục hồi cần thời gian dài và theo dõi sát sao.
Đặc điểm:
Đây là mức độ thoái hóa cần can thiệp y khoa tích cực để tránh các biến chứng không hồi phục.
1. Tổng quan về bệnh thoái hóa
Thoái hóa là một bệnh lý mạn tính thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, hiện nay, ngày càng nhiều người trẻ bị ảnh hưởng bởi lối sống ít vận động, ngồi nhiều, mang vác sai tư thế hoặc chấn thương thể thao.Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể, phổ biến nhất là:
- Thoái hóa cột sống (cổ và thắt lưng)
- Thoái hóa khớp gối
- Thoái hóa khớp háng
- Thoái hóa khớp vai
2. Các mức độ thoái hóa – Phân loại theo giai đoạn
Bệnh thoái hóa thường được phân thành 4 mức độ chính, dựa trên triệu chứng lâm sàng và hình ảnh học (chụp X-quang, MRI).
Mức độ 1 – Thoái hóa nhẹ (giai đoạn đầu)
Đặc điểm:- Sụn khớp bắt đầu mòn nhẹ
- Chất lượng dịch khớp suy giảm
- Không có tổn thương rõ ràng trên X-quang
- Cảm giác mỏi, nhức nhẹ ở khớp khi vận động nhiều
- Có thể nghe tiếng lục cục khi cử động
- Đau thoáng qua, không kéo dài
- Điều chỉnh tư thế, hạn chế vận động sai cách
- Bổ sung dưỡng chất cho khớp: canxi, collagen, glucosamine
- Tập luyện nhẹ nhàng (yoga, bơi lội, đạp xe)

Mức độ 2 – Thoái hóa trung bình
Đặc điểm:- Sụn khớp bị bào mòn rõ hơn
- Dịch khớp ít dần, tăng ma sát giữa các đầu xương
- Có thể xuất hiện gai xương nhỏ
- Đau nhức rõ rệt khi vận động, đi đứng lâu
- Khớp bị cứng vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ lâu
- Hạn chế tầm vận động, sưng nhẹ
- Kết hợp dùng thuốc giảm đau, chống viêm theo chỉ định bác sĩ
- Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
- Duy trì chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý

Mức độ 3 – Thoái hóa nặng
Đặc điểm:- Mất gần như hoàn toàn lớp sụn khớp
- Gai xương xuất hiện rõ trên X-quang
- Xương dưới sụn bị biến dạng
- Đau liên tục, kể cả khi nghỉ ngơi
- Sưng viêm khớp, tràn dịch khớp
- Cử động rất khó khăn, đôi khi phải dùng dụng cụ hỗ trợ
- Kết hợp thuốc, vật lý trị liệu chuyên sâu
- Tiêm nội khớp (axit hyaluronic, corticoid) nếu cần
- Cân nhắc phẫu thuật thay khớp với người bệnh lớn tuổi hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa

Mức độ 4 – Thoái hóa rất nặng (giai đoạn cuối)
Đặc điểm:- Mất toàn bộ sụn khớp
- Xương dưới sụn biến dạng nặng, dính khớp
- Gai xương nhiều và to, gây chèn ép thần kinh
- Đau dữ dội, tê liệt, mất chức năng vận động khớp
- Biến dạng khớp rõ ràng
- Nguy cơ tàn phế, lệ thuộc vào người chăm sóc
- Phẫu thuật thay khớp là lựa chọn tối ưu
- Phục hồi chức năng sau mổ
- Chăm sóc lâu dài để duy trì chất lượng cuộc sống

3. Làm sao để phát hiện sớm các mức độ thoái hóa?
Để ngăn chặn bệnh tiến triển đến mức độ nặng, bạn cần:- Thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa xương khớp
- Chụp X-quang, MRI khi có triệu chứng đau nhức kéo dài
- Không tự ý dùng thuốc khi chưa rõ nguyên nhân
- Duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống đủ dưỡng chất
- Tập luyện thường xuyên nhưng đúng cách