hoaquadungha
Thành Viên
Lá xương sông và lá lốt có giống nhau không? Đây là câu hỏi của rất nhiều người nội trợ khi thường xuyên dùng hai loại lá này để cuốn, nướng hoặc nấu canh. Cả hai đều thơm, tính ấm và hay xuất hiện trong các món ăn dân dã, nên nếu không để ý kỹ rất dễ nhầm. Tuy nhiên, trên thực tế chúng thuộc hai họ thực vật khác nhau, có hình dáng, mùi vị và công dụng riêng. Hiểu đúng sẽ giúp bạn nấu đúng món, tận dụng tốt giá trị dinh dưỡng và tránh dùng sai trong các bài thuốc dân gian.
1. Lá xương sông và lá lốt có giống nhau không?
Về bản chất, lá xương sông và lá lốt không giống nhau. Lá xương sông thuộc họ Cúc, trong khi lá lốt lại thuộc họ Hồ tiêu. Điểm khiến nhiều người lầm tưởng là vì cả hai đều có màu xanh đậm, phiến lá tương đối lớn, thường được dùng để gói thịt, làm chả, nấu canh. Dù vậy, chỉ cần quan sát kỹ mép lá, độ bóng, mùi thơm khi vò nhẹ là bạn đã nhận ra khá nhiều khác biệt. Việc phân biệt đúng rất quan trọng, bởi mỗi loại lá lại phù hợp với một nhóm món ăn và có công dụng riêng trong y học dân gian.
2. Định nghĩa về lá xương sông và lá lốt
Lá xương sông là lá của cây thân thảo sống lâu năm, thường mọc hoang hoặc trồng trong vườn. Lá có mùi thơm hăng, tính ấm, khi ăn cho cảm giác the nhẹ ở đầu lưỡi. Dân gian thường dùng xương sông để hỗ trợ giảm ho, viêm họng, cảm lạnh hoặc đầy bụng khó tiêu.
Lá lốt là lá của cây thân bò, phiến lá hình tim, mặt lá bóng mượt, mùi thơm ấm và rất dễ nhận ra. Lá lốt không chỉ là gia vị “quốc dân” cho các món chả, món xào mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc xương khớp, phong thấp, đau nhức tay chân, lạnh bụng.
3. Lá xương sông và lá lốt khác nhau thế nào?
Xét về hình thức, lá xương sông thường dài, mép lá có răng cưa rõ và bề mặt hơi ráp; lá lốt tròn hơn, mép trơn, mặt lá nhẵn bóng. Về hương vị, xương sông cho mùi nồng, hăng, hợp với các món cần át mùi tanh như chả ốc, nem tai, canh giải cảm. Lá lốt lại có mùi thơm dễ chịu, cay nhẹ, rất hợp với thịt băm, ếch, lươn… nên được ưa chuộng rộng rãi hơn trong bữa cơm gia đình. Trong dân gian, xương sông thiên về hỗ trợ hô hấp, tiêu hóa; còn lá lốt nổi bật với tác dụng làm ấm cơ thể, giảm đau nhức xương khớp, phong thấp.
4. Một số lưu ý khi mua và chế biến lá xương sông và lá lốt
Khi mua, nên ưu tiên chọn lá tươi, màu xanh đều, không dập nát hay bị sâu. Với xương sông, nên chọn lá non để vị the vừa phải; với lá lốt, nên chọn lá bánh tẻ để khi cuốn không bị rách hoặc quá dai. Trước khi chế biến, cần rửa sạch nhiều lần dưới vòi nước, có thể ngâm nhanh với nước muối loãng 5–10 phút để loại bỏ bụi bẩn. Hai loại lá này nên được cho vào món ăn ở bước cuối để giữ trọn hương thơm; không nên nấu quá lâu khiến lá nhũn và mất mùi. Nếu chưa dùng ngay, hãy bọc trong khăn giấy ẩm hoặc túi zip rồi bảo quản ngăn mát tủ lạnh, thời gian dùng tốt nhất trong vòng 2–3 ngày để lá luôn xanh, giòn và an toàn cho sức khỏe gia đình.
1. Lá xương sông và lá lốt có giống nhau không?
Về bản chất, lá xương sông và lá lốt không giống nhau. Lá xương sông thuộc họ Cúc, trong khi lá lốt lại thuộc họ Hồ tiêu. Điểm khiến nhiều người lầm tưởng là vì cả hai đều có màu xanh đậm, phiến lá tương đối lớn, thường được dùng để gói thịt, làm chả, nấu canh. Dù vậy, chỉ cần quan sát kỹ mép lá, độ bóng, mùi thơm khi vò nhẹ là bạn đã nhận ra khá nhiều khác biệt. Việc phân biệt đúng rất quan trọng, bởi mỗi loại lá lại phù hợp với một nhóm món ăn và có công dụng riêng trong y học dân gian.
Lá xương sông là lá của cây thân thảo sống lâu năm, thường mọc hoang hoặc trồng trong vườn. Lá có mùi thơm hăng, tính ấm, khi ăn cho cảm giác the nhẹ ở đầu lưỡi. Dân gian thường dùng xương sông để hỗ trợ giảm ho, viêm họng, cảm lạnh hoặc đầy bụng khó tiêu.
Lá lốt là lá của cây thân bò, phiến lá hình tim, mặt lá bóng mượt, mùi thơm ấm và rất dễ nhận ra. Lá lốt không chỉ là gia vị “quốc dân” cho các món chả, món xào mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc xương khớp, phong thấp, đau nhức tay chân, lạnh bụng.
Xét về hình thức, lá xương sông thường dài, mép lá có răng cưa rõ và bề mặt hơi ráp; lá lốt tròn hơn, mép trơn, mặt lá nhẵn bóng. Về hương vị, xương sông cho mùi nồng, hăng, hợp với các món cần át mùi tanh như chả ốc, nem tai, canh giải cảm. Lá lốt lại có mùi thơm dễ chịu, cay nhẹ, rất hợp với thịt băm, ếch, lươn… nên được ưa chuộng rộng rãi hơn trong bữa cơm gia đình. Trong dân gian, xương sông thiên về hỗ trợ hô hấp, tiêu hóa; còn lá lốt nổi bật với tác dụng làm ấm cơ thể, giảm đau nhức xương khớp, phong thấp.
Khi mua, nên ưu tiên chọn lá tươi, màu xanh đều, không dập nát hay bị sâu. Với xương sông, nên chọn lá non để vị the vừa phải; với lá lốt, nên chọn lá bánh tẻ để khi cuốn không bị rách hoặc quá dai. Trước khi chế biến, cần rửa sạch nhiều lần dưới vòi nước, có thể ngâm nhanh với nước muối loãng 5–10 phút để loại bỏ bụi bẩn. Hai loại lá này nên được cho vào món ăn ở bước cuối để giữ trọn hương thơm; không nên nấu quá lâu khiến lá nhũn và mất mùi. Nếu chưa dùng ngay, hãy bọc trong khăn giấy ẩm hoặc túi zip rồi bảo quản ngăn mát tủ lạnh, thời gian dùng tốt nhất trong vòng 2–3 ngày để lá luôn xanh, giòn và an toàn cho sức khỏe gia đình.